1. Đặt vấn đề
Nguồn nhân lực có vai trò quan trọng vừa là động
lực vừa là mục tiêu của sự phát triển của các quốc gia. Đặc biệt, trong bối cảnh
toàn cầu hóa, hội nhập quốc tế sâu rộng và tác động sâu sắc của cuộc Cách mạng
công nghiệp lần thứ tư, yêu cầu phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao không
chỉ mang tính thời sự mà còn là đòi hỏi mang tính chiến lược lâu dài. Tại Việt
Nam, Đảng và Nhà nước đã xác định rõ: Phát huy nhân tố con người, con người là
trung tâm, chủ thể, là nguồn lực chủ yếu và mục tiêu của sự phát triển (1). Việc xây dựng lực lượng sản xuất mới –
nền tảng cho tăng trưởng nhanh và bền vững – không thể tách rời quá trình phát
triển nguồn nhân lực, đặc biệt là đội ngũ lao động có trình độ cao, kỹ năng
chuyên môn vững vàng, tư duy đổi mới sáng tạo và khả năng thích ứng linh hoạt với
biến đổi của thị trường lao động. Tuy nhiên, thực tiễn cũng cho thấy nhiều
thách thức đặt ra, đòi hỏi cần có những giải pháp đồng bộ nhằm phát triển nguồn
nhân lực, phục vụ quá trình phát triển đất nước trong giai đoạn tới.
2. Khái quát về phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao – nhân
tố then chốt trong quá trình xây dựng lực lượng sản xuất mới ở Việt Nam
Nguồn nhân lực chất lượng cao được hiểu là bộ
phận lao động có trình độ học vấn, chuyên môn kỹ thuật, kỹ năng nghề nghiệp và
phẩm chất đạo đức đáp ứng được yêu cầu của nền sản xuất hiện đại, có khả năng
sáng tạo, thích ứng nhanh với môi trường làm việc thay đổi và đóng góp tích cực
vào sự phát triển kinh tế – xã hội. Trong nền kinh tế tri thức, nhân lực chất
lượng cao không chỉ là người lao động có bằng cấp mà còn phải là người có tư
duy phản biện, năng lực đổi mới sáng tạo, kỹ năng mềm, và khả năng học tập suốt
đời.
Phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao là một
quá trình toàn diện, bao gồm cả giáo dục phổ thông, giáo dục nghề nghiệp, đào tạo
đại học và sau đại học, cũng như đào tạo lại và đào tạo nâng cao trong suốt
vòng đời lao động. Quá trình này cần có sự phối hợp giữa Nhà nước, doanh nghiệp,
cơ sở đào tạo và người lao động. Bên cạnh việc đào tạo kỹ năng chuyên môn, việc
hình thành hệ giá trị đạo đức nghề nghiệp, tinh thần trách nhiệm, và năng lực
thích ứng với công nghệ mới là những yêu cầu thiết yếu.
Trong điều kiện toàn cầu hóa và cách mạng
công nghệ số, sự cạnh tranh không còn chỉ ở cấp độ doanh nghiệp mà đã mở rộng
ra cấp độ quốc gia. Nguồn nhân lực chất lượng cao trở thành lợi thế so sánh
quan trọng trong chiến lược phát triển bền vững. Tuy nhiên, quá trình phát triển
nguồn nhân lực chất lượng cao còn đối mặt với nhiều thách thức: sự thiếu đồng bộ
trong hệ thống đào tạo, khoảng cách giữa cung – cầu lao động, chất lượng nguồn
nhân lực chưa đáp ứng yêu cầu của doanh nghiệp và của thị trường lao động quốc
tế. Những vấn đề đó đặt ra yêu cầu cấp thiết phải đổi mới tư duy và cách tiếp cận
trong phát triển nguồn nhân lực, nhằm đáp ứng yêu cầu của lực lượng sản xuất mới.
Xây dựng lực lượng sản xuất mới đồng nghĩa với
việc tái cấu trúc lại nền sản xuất theo hướng hiện đại, công nghệ cao, thân thiện
với môi trường, và hướng tới giá trị gia tăng lớn hơn thông qua đổi mới sáng tạo
và chuyển đổi số. Đặc điểm nổi bật của lực lượng sản xuất hiện đại là sự tích hợp
sâu sắc giữa công nghệ số, tự động hóa, trí tuệ nhân tạo và dữ liệu lớn với quá
trình sản xuất, kinh doanh. Điều này đòi hỏi lực lượng lao động phải có năng lực
vận hành và làm chủ công nghệ tiên tiến, đồng thời có tư duy phản biện và khả
năng thích nghi linh hoạt.
Việc xây dựng lực lượng sản xuất mới không thể
tách rời khỏi quá trình phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao. Nếu thiếu hụt
đội ngũ lao động có trình độ, việc đầu tư vào công nghệ và thiết bị hiện đại sẽ
không phát huy được hiệu quả. Do đó, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực chính
là điều kiện tiên quyết để hiện thực hóa quá trình hiện đại hóa nền kinh tế,
xây dựng lực lượng sản xuất mang tính thời đại, phù hợp với định hướng phát triển
nhanh và bền vững của Việt Nam trong giai đoạn mới.
Phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao và
xây dựng lực lượng sản xuất mới là hai quá trình có mối quan hệ hữu cơ, biện chứng,
trong đó nguồn nhân lực chất lượng cao giữ vai trò trung tâm, quyết định trình
độ phát triển và khả năng đổi mới của lực lượng sản xuất. Sự phát triển của lực
lượng sản xuất mới, với đặc trưng là công nghệ cao và sự tự động hóa mạnh mẽ, đặt
ra yêu cầu cấp thiết phải có nguồn nhân lực không chỉ giỏi chuyên môn mà còn có
khả năng làm chủ, thích ứng và phát triển công nghệ. Ngược lại, một nền tảng lực
lượng sản xuất hiện đại sẽ tạo điều kiện thuận lợi để nâng cao chất lượng đào tạo,
thực hành và ứng dụng cho người lao động. Do đó, đầu tư phát triển nguồn nhân lực
chất lượng cao không chỉ là giải pháp, mà còn là tiền đề tất yếu để xây dựng lực
lượng sản xuất hiện đại, tạo động lực cho tăng trưởng nhanh và bền vững của nền
kinh tế.
3. Vai trò của phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao trong
quá trình xây dựng lực lượng sản xuất mới ở Việt Nam
Trong quá trình hiện đại hóa nền kinh tế và
chuyển đổi mô hình tăng trưởng, phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao không
chỉ là yêu cầu tất yếu, mà còn là yếu tố nền tảng đảm bảo sự vận hành hiệu quả
của lực lượng sản xuất mới.
Thứ nhất, nguồn nhân lực chất lượng cao là chủ
thể sáng tạo và vận hành công nghệ mới
Trong quá trình xây dựng lực lượng sản xuất
hiện đại, công nghệ đóng vai trò cốt lõi. Tuy nhiên, bản thân công nghệ không
thể tự phát huy hiệu quả nếu không có con người làm chủ và vận hành. Nguồn nhân
lực chất lượng cao – với kiến thức nền tảng vững chắc, khả năng tư duy logic,
sáng tạo và kỹ năng chuyên môn sâu chính là lực lượng trực tiếp tiếp thu, làm
chủ và cải tiến công nghệ.
Tại Việt Nam, trong bối cảnh chuyển đổi số và
phát triển công nghiệp 4.0, các lĩnh vực như trí tuệ nhân tạo (AI), dữ liệu lớn
(Big Data), công nghệ sinh học, tự động hóa... đang có sự phát triển mạnh mẽ,
đòi hỏi đội ngũ nhân lực không chỉ có trình độ kỹ thuật mà còn cần năng lực giải
quyết vấn đề phức tạp và khả năng cập nhật tri thức liên tục(2).
Phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao
không chỉ giúp tận dụng công nghệ nhập khẩu, mà còn từng bước hình thành năng lực
nội sinh về nghiên cứu và phát triển (R&D), từ đó thúc đẩy lực lượng sản xuất
chuyển dịch từ chiều rộng sang chiều sâu. Cụ thể, các ngành công nghiệp quan trọng
như điện tử, tự động hóa, và công nghệ sinh học yêu cầu một đội ngũ nhân lực có
khả năng phát triển và ứng dụng công nghệ mới vào sản xuất.
Thứ hai, nguồn nhân lực chất lượng cao tạo động
lực cho đổi mới mô hình tăng trưởng
Nguồn nhân lực chất lượng cao có vai trò thiết
yếu trong việc hình thành các ngành công nghiệp công nghệ cao, dịch vụ tri thức
và kinh tế số, chính là lực lượng nòng cốt trong hoạt động nghiên cứu khoa học,
khởi nghiệp sáng tạo, chuyển giao công nghệ và phát triển các sản phẩm có giá
trị gia tăng lớn. Theo báo cáo của Viện Kinh tế Việt Nam (2023), các ngành công
nghệ cao như điện tử, tự động hóa, và công nghệ sinh học đang tạo ra mức tăng
trưởng 10-15% mỗi năm, nhưng chỉ có 35% lực lượng lao động trong các ngành này
đáp ứng yêu cầu về kỹ năng và kiến thức(3).
Ngoài ra, đội ngũ nhân lực chất lượng cao
cũng thúc đẩy cải tiến quy trình quản lý, vận hành hệ thống sản xuất hiệu quả
và bền vững hơn. Việc áp dụng công nghệ mới và quản lý sản xuất tinh gọn giúp
giảm chi phí, nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm. Sự chuyển dịch mô hình
tăng trưởng, vì thế, không thể chỉ dựa vào đầu tư vốn hay mở rộng sản xuất, mà
cần được dẫn dắt bởi một đội ngũ nhân lực có năng lực chuyên môn cao, tư duy
chiến lược và khả năng thích ứng với môi trường kinh tế biến động nhanh. Theo
báo cáo của Ngân hàng Thế giới (2023), năng suất lao động của Việt Nam hiện nay
còn thấp hơn khoảng 40-50% so với các quốc gia trong khu vực ASEAN. Bởi vậy, cần
phải cải thiện năng suất thông qua việc phát triển nguồn nhân lực chất lượng
cao(4).
Thứ ba, nguồn nhân lực chất lượng cao thúc đẩy
quá trình chuyển đổi số và hiện đại hóa sản xuất
Chuyển đổi số và hiện đại hóa sản xuất đang
trở thành xu thế toàn cầu, đặc biệt là trong bối cảnh nền sản xuất mới dựa trên
công nghệ và dữ liệu. Ở Việt Nam, quá trình này không chỉ diễn ra mạnh mẽ trong
lĩnh vực công nghiệp, mà còn lan tỏa sang nông nghiệp, dịch vụ, quản trị công
và giáo dục. Chuyển đổi số không chỉ là một yêu cầu công nghệ mà còn là một
thách thức về con người. Để đạt được thành công trong chuyển đổi số, yếu tố con
người – với đội ngũ nhân lực có trình độ số hóa, kỹ năng công nghệ thông tin và
khả năng thích ứng cao – giữ vai trò quyết định.
Nguồn nhân lực chất lượng cao không chỉ giúp
doanh nghiệp khai thác dữ liệu lớn và vận hành các hệ thống sản xuất thông minh
mà còn ứng dụng công nghệ mới để cải tiến quy trình sản xuất, giảm thiểu chi
phí, nâng cao năng suất và giảm rủi ro. Thực tế, các doanh nghiệp có đội ngũ
nhân lực chất lượng cao đã áp dụng công nghệ để tối ưu hóa quy trình sản xuất,
như việc triển khai hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning) hay phần mềm quản
lý sản xuất thông minh, dẫn đến sự gia tăng năng suất đáng kể. Một ví dụ điển
hình là tại Công ty VinFast, với sự tham gia của đội ngũ nhân lực chất lượng
cao, họ đã ứng dụng công nghệ AI và tự động hóa trong sản xuất, giúp giảm thời
gian sản xuất ô tô từ 4 ngày xuống còn 2 ngày, nâng cao hiệu quả đáng kể.
Đặc biệt, trong các doanh nghiệp vừa và nhỏ,
vốn chiếm tỷ trọng lớn trong nền kinh tế Việt Nam, đội ngũ nhân sự am hiểu công
nghệ sẽ là chìa khóa để giúp các doanh nghiệp này bắt kịp làn sóng chuyển đổi số
toàn cầu. Theo khảo sát của Tổng cục Thống kê (2022), 60% doanh nghiệp vừa và
nhỏ tại Việt Nam gặp khó khăn trong việc chuyển đổi số vì thiếu nhân lực có kỹ
năng công nghệ(5). Tuy nhiên, một
số doanh nghiệp đã áp dụng các nền tảng số để tăng trưởng nhanh chóng, như việc
sử dụng phần mềm quản lý kho, phần mềm phân tích dữ liệu khách hàng, hay tự động
hóa quy trình bán hàng trực tuyến, từ đó cải thiện hiệu quả hoạt động và năng
suất lao động.
Thứ tư, nguồn nhân lực chất lượng cao góp phần
nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia
Trong thời đại toàn cầu hóa hiện nay, sự cạnh
tranh giữa các quốc gia không chỉ phụ thuộc vào chi phí sản xuất thấp hay tài
nguyên dồi dào, mà ngày càng được quyết định bởi năng suất lao động, trình độ
khoa học – công nghệ và khả năng sáng tạo của nguồn nhân lực. Tại Việt Nam,
nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia đang là một mục tiêu chiến lược được xác
định trong nhiều chính sách phát triển. Trong đó, phát triển nguồn nhân lực chất
lượng cao được coi là một trong ba đột phá chiến lược nhằm nâng cao năng lực cạnh
tranh quốc gia. Theo báo cáo của Bộ Kế hoạch và Đầu tư (2023), chính phủ Việt
Nam đã triển khai nhiều chương trình đào tạo chuyên sâu và nâng cao chất lượng
nguồn nhân lực, nhằm đáp ứng nhu cầu của các ngành công nghiệp mũi nhọn và công
nghệ cao(6).
Đội ngũ nhân lực chất lượng cao không chỉ phục
vụ nhu cầu sản xuất trong nước mà còn là nguồn lực quan trọng giúp Việt Nam hội
nhập sâu vào thị trường lao động khu vực và quốc tế. Theo số liệu từ Ngân hàng
Thế giới (2022), nguồn nhân lực Việt Nam đang ngày càng có khả năng cạnh tranh
mạnh mẽ, đặc biệt trong các ngành công nghệ thông tin, điện tử, và chế tạo. Các
doanh nghiệp lớn trong nước như Vingroup, Viettel, FPT đều đang mở rộng thị trường
quốc tế, chủ yếu nhờ vào đội ngũ nhân lực có trình độ cao, khả năng sáng tạo và
kỹ năng chuyên môn vượt trội(7).
Hơn nữa, một thị trường lao động có chất lượng
cao cũng sẽ thu hút các dòng vốn đầu tư nước ngoài (FDI) có hàm lượng công nghệ
và giá trị gia tăng cao. Dòng FDI vào Việt Nam hiện nay đang chủ yếu tập trung
vào các ngành công nghệ cao và sản xuất thông minh, với mức đầu tư lên tới 20 tỷ
USD trong năm 2022, theo số liệu từ Bộ Kế hoạch và Đầu tư. Điều này chứng tỏ, sự
phát triển của nguồn nhân lực chất lượng cao không chỉ giúp nâng cao chất lượng
sản phẩm trong nước mà còn mở ra cơ hội hợp tác quốc tế mạnh mẽ, tạo điều kiện
thuận lợi để Việt Nam trở thành một trung tâm sản xuất và đổi mới sáng tạo
trong khu vực(8).
3. Giải pháp thúc đẩy phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao
góp phần xây dựng lực lượng sản xuất mới ở Việt Nam trong thời gian tới
Để xây dựng lực lượng sản xuất mới, nâng cao
năng suất và phát triển bền vững nền kinh tế, việc phát triển nguồn nhân lực chất
lượng cao đóng vai trò quyết định. Tuy nhiên, để đạt được mục tiêu này, cần phải
thực hiện những giải pháp đồng bộ và hiệu quả, có thể kể tới một số giải pháp
cơ bản như:
Một là, đổi mới căn bản và toàn diện giáo dục
– đào tạo theo hướng phát triển năng lực
Giáo dục – đào tạo là nền tảng của phát triển
nguồn nhân lực chất lượng cao. Tuy nhiên, hệ thống giáo dục Việt Nam vẫn còn nặng
về lý thuyết, thiếu tính thực hành, và chưa gắn kết chặt chẽ với yêu cầu của thị
trường lao động. Do đó, cần một cuộc cải cách toàn diện theo hướng lấy người học
làm trung tâm, phát triển năng lực tư duy, kỹ năng giải quyết vấn đề và khả
năng thích ứng với môi trường làm việc thay đổi nhanh chóng.
Các chương trình đào tạo cần được thiết kế
linh hoạt, cập nhật theo yêu cầu của cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0, đặc biệt
là trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin, trí tuệ nhân tạo, kỹ thuật số, tự
động hóa, công nghệ sinh học, kinh tế số,… Bên cạnh đó, cần tăng cường liên kết
giữa nhà trường và doanh nghiệp trong quá trình xây dựng chương trình đào tạo,
tổ chức thực tập, thực hành để sinh viên có cơ hội tiếp cận thực tiễn và rèn
luyện kỹ năng nghề nghiệp.
Ngoài ra, việc chú trọng giáo dục kỹ năng mềm,
ngoại ngữ, tư duy phản biện và đạo đức nghề nghiệp sẽ giúp người lao động không
chỉ giỏi chuyên môn mà còn có khả năng hội nhập quốc tế. Đổi mới giáo dục – đào
tạo không chỉ nhằm nâng cao chất lượng đầu ra mà còn là giải pháp cốt lõi để
xây dựng lực lượng sản xuất hiện đại, thích ứng với yêu cầu phát triển trong nước
và toàn cầu.
Hai là, tăng cường gắn kết giữa các cơ sở đào
tạo với doanh nghiệp và thị trường lao động
Một trong những hạn chế lớn trong phát triển
nguồn nhân lực tại Việt Nam hiện nay là khoảng cách giữa đào tạo và sử dụng lao
động. Nhiều sinh viên tốt nghiệp thiếu kỹ năng thực tiễn, không đáp ứng yêu cầu
của doanh nghiệp, dẫn đến tình trạng “thừa thầy, thiếu thợ”. Để khắc phục tình
trạng này, cần xây dựng cơ chế hợp tác chặt chẽ giữa nhà trường, doanh nghiệp
và các cơ quan quản lý lao động nhằm đảm bảo sự đồng bộ giữa cung và cầu nhân lực.
Các cơ sở đào tạo cần tích cực đổi mới phương
pháp giảng dạy, tăng thời lượng thực hành, đưa người có kinh nghiệm thực tiễn
vào giảng dạy, đồng thời thường xuyên cập nhật chương trình đào tạo theo nhu cầu
tuyển dụng và xu hướng thị trường lao động. Doanh nghiệp cần chủ động tham gia
vào quá trình đào tạo thông qua hợp tác xây dựng học phần, cung cấp cơ hội thực
tập, tài trợ học bổng, tuyển dụng theo hình thức “đặt hàng”.
Bên cạnh đó, việc thiết lập hệ thống thông
tin thị trường lao động hiện đại, minh bạch sẽ giúp người học và nhà trường định
hướng ngành nghề phù hợp, tránh tình trạng đào tạo dàn trải, thiếu hiệu quả. Gắn
kết chặt chẽ giữa đào tạo và thị trường không chỉ góp phần nâng cao chất lượng
nguồn nhân lực mà còn bảo đảm lực lượng sản xuất mới được vận hành bởi những
con người thực sự am hiểu và làm chủ công việc.
Ba là, phát triển hệ sinh thái đổi mới sáng tạo
và học tập suốt đời
Trong bối cảnh chuyển đổi số và kinh tế tri
thức, năng lực đổi mới sáng tạo trở thành tiêu chí quan trọng để đánh giá chất
lượng nguồn nhân lực. Vì vậy, việc xây dựng một hệ sinh thái đổi mới sáng tạo
và học tập suốt đời sẽ tạo nền tảng bền vững cho việc phát triển nguồn nhân lực
chất lượng cao. Đây là môi trường mà trong đó con người được khuyến khích học hỏi,
sáng tạo, thử nghiệm ý tưởng và chuyển giao tri thức vào thực tiễn sản xuất.
Để hình thành hệ sinh thái như vậy, cần sự phối
hợp chặt chẽ giữa nhà nước, doanh nghiệp, viện nghiên cứu và các cơ sở đào tạo.
Nhà nước cần đầu tư phát triển hạ tầng số, không gian khởi nghiệp sáng tạo, hỗ
trợ tài chính cho nghiên cứu khoa học ứng dụng. Các trường đại học cần trở
thành trung tâm đổi mới sáng tạo, nơi nuôi dưỡng tài năng và kết nối với doanh
nghiệp để chuyển giao công nghệ. Doanh nghiệp cần mạnh dạn đầu tư vào R&D
và chủ động tuyển dụng, đào tạo đội ngũ nhân lực sáng tạo, có khả năng tạo ra sản
phẩm và quy trình sản xuất mới.
Đồng thời, cần thúc đẩy văn hóa học tập suốt
đời trong cộng đồng, đặc biệt thông qua các nền tảng học trực tuyến, đào tạo lại
và nâng cao kỹ năng. Chính việc liên tục học tập và đổi mới sáng tạo sẽ giúp
người lao động không bị tụt hậu trong nền sản xuất thay đổi nhanh chóng, qua đó
tạo động lực cho sự phát triển của lực lượng sản xuất hiện đại.
Bốn là, xây dựng và thực thi chính sách thu
hút, đãi ngộ và trọng dụng nhân tài
Một nền kinh tế không thể phát triển bền vững
nếu thiếu đi cơ chế hiệu quả trong việc thu hút và sử dụng nhân tài. Tại Việt
Nam, tình trạng “chảy máu chất xám” trong và ngoài nước vẫn diễn ra do thiếu
chính sách đãi ngộ phù hợp, môi trường làm việc chưa thuận lợi, và cơ hội phát
triển nghề nghiệp còn hạn chế. Do đó, để phát triển nguồn nhân lực chất lượng
cao, đặc biệt là lực lượng tinh hoa phục vụ các ngành mũi nhọn, cần có hệ thống
chính sách nhất quán và đột phá.
Trước hết, cần ban hành các cơ chế đãi ngộ đặc
biệt đối với chuyên gia, nhà khoa học, kỹ sư công nghệ cao, không phân biệt khu
vực công hay tư. Cần tạo điều kiện về thu nhập, nhà ở, môi trường làm việc, cơ
hội thăng tiến, cũng như sự tôn vinh xã hội xứng đáng. Bên cạnh đó, cần có
chính sách khuyến khích trí thức Việt kiều, du học sinh giỏi trở về nước làm việc
thông qua các chương trình hợp tác, học bổng hậu du học, hoặc làm việc linh hoạt
từ xa.
Ngoài ra, cần thực hiện hiệu quả cơ chế tuyển
dụng, sử dụng và đánh giá nhân lực dựa trên năng lực, phẩm chất thay vì thâm
niên hay vị trí hành chính. Việc xây dựng môi trường làm việc minh bạch, năng động
và trọng dụng người tài sẽ không chỉ giữ chân được nhân lực giỏi mà còn tạo ra
động lực cạnh tranh tích cực, góp phần hình thành đội ngũ nhân lực chất lượng
cao, đủ sức dẫn dắt quá trình đổi mới và hiện đại hóa lực lượng sản xuất tại Việt
Nam.
4. Kết luận
Như vậy, phát triển nguồn nhân lực chất lượng
cao có vai trò quyết định trong việc xây dựng và hiện đại hóa lực lượng sản xuất
mới ở Việt Nam. Mặc dù đã đạt được những kết quả đáng kể trong cải cách giáo dục,
nâng cao chất lượng đào tạo và phát triển các chương trình đào tạo nghề, nhưng
vẫn còn nhiều thách thức cần giải quyết. Đặc biệt, việc giảm thiểu chênh lệch về
chất lượng nguồn nhân lực giữa các khu vực, thu hút và giữ chân nhân tài, cùng
với việc cải thiện các chính sách đãi ngộ cho đội ngũ lao động chất lượng cao
là những yếu tố then chốt để đẩy mạnh phát triển nền sản xuất mới. Để đạt được
mục tiêu phát triển bền vững, Việt Nam cần tiếp tục đổi mới và hoàn thiện các
giải pháp phát triển nguồn nhân lực trong giai đoạn tiếp theo./.
(nguồn
lyluanchinhtrivatruyenthong.vn)
(1) Đảng Cộng sản Việt Nam (2021), Văn
kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIII, Tập I, Nhà xuất bản Chính trị
Quốc gia Sự thật, Hà Nội, tr. 138.
(2) Báo Quân đội Nhân dân (2024), Các yếu
tố doanh nghiệp lớn yêu cầu ở nhân sự trình độ cao trong thời đại 4.0, https://www.qdnd.vn/giao-duc-khoa-hoc/cac-van-de/cac-yeu-to-doanh-nghiep-lon-yeu-cau-o-nhan-su-trinh-do-cao-trong-thoi-dai-4-0-778872
(3) Viện Kinh tế Việt Nam (2023), Báo
cáo kinh tế thường niên 2023, Hà Nội.
(4) International Labour Organization, Skills
and Productivity in the Asia-Pacific Region (Geneva: ILO, 2022).
(5) Tổng cục Thống kê (2022), Khảo sát
thực trạng chuyển đổi số trong doanh nghiệp Việt Nam, Hà Nội.
(6) Bộ Kế hoạch và Đầu tư (2023), Báo
cáo phát triển kinh tế - xã hội năm 2023, Hà Nội
(7) World Bank (2022), Taking
Stock: Educate to Grow (báo cáo bi annual), Washington, DC: World Bank.
(8) Bộ Kế hoạch và Đầu tư (2023), Báo
cáo tình hình thu hút đầu tư nước ngoài năm 2022, Hà Nội.
Tài liệu tham khảo:
1. Lê Minh Đức (2023), “Phát triển nguồn
nhân lực chất lượng cao trong bối cảnh chuyển đổi số và cách mạng công nghiệp
4.0”, Tạp chí Kinh tế và Dự báo, số 2, tr. 45–50, truy cập
tại:
https://www.tapchikinhte.com.vn/phat-trien-nguon-nhan-luc-chat-luong-cao-trong-boi-canh-chuyen-doi-so/
2. Nguyễn Hữu Hồi (2024), “Phát triển
nguồn nhân lực chất lượng cao của Việt Nam trong điều kiện cách mạng công nghiệp
4.0 hiện nay”, Tạp chí Quản lý nhà nước, số tháng 3, tr.
12–18, truy cập tại: https://www.quanlynhanuoc.vn/2024/03/14/phat-trien-nguon-nhan-luc-chat-luong-cao-cua-viet-nam-trong-dieu-kien-cach-mang-cong-nghiep-4-0-hien-nay/
3. Trần Thị Lan (2022), “Đổi mới đào tạo
và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao trong bối cảnh cách mạng công nghiệp
4.0”, Tạp chí Khoa học và Công nghệ, số 5, tr. 78–85, truy
cập tại:
https://www.khoahoccongnghe.vn/doi-moi-dao-tao-va-phat-trien-nguon-nhan-luc-chat-luong-cao-trong-boi-canh-cach-mang-cong-nghiep-4-0/
4. Phan Thị Bích Liên (2020), Đào tạo
và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao cho nền kinh tế số ở Việt Nam,
Nhà xuất bản Lao động, Hà Nội, tr. 95-102.
5. Nguyễn Minh Tuấn (2021), Phát triển nguồn
nhân lực chất lượng cao trong bối cảnh hội nhập quốc tế, Nhà xuất bản Chính
trị Quốc gia, Hà Nội, tr. 150-160.