
(Ảnh minh họa).
1. Vai trò của văn hóa - sức mạnh
mềm trong kỷ nguyên mới
Sức mạnh mềm từ văn hóa không chỉ giúp Việt
Nam củng cố nội lực mà còn là công cụ hữu hiệu trong ngoại giao, góp phần xây dựng
hình ảnh tích cực của đất nước trên trường quốc tế.
Khẳng định bản sắc dân tộc.
Đảng và Nhà nước ta kiên trì mục tiêu xây dựng
nền văn hóa Việt Nam tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc. Văn hóa là yếu tố cốt
lõi để tạo nên bản sắc dân tộc và là nền tảng giúp Việt Nam giữ vững giá trị
riêng biệt của mình trong kỷ nguyên mới. Văn hóa không chỉ đơn thuần là các
hình thức nghệ thuật, lễ hội, hay phong tục tập quán; nó còn là tổng hòa của những
giá trị tinh thần, đạo đức, cách ứng xử, và tư duy của người Việt Nam qua nhiều
thế hệ. Chính những nét văn hóa độc đáo này đã tạo nên hình ảnh một Việt Nam
kiên cường, đậm đà bản sắc, đồng thời là nền tảng tạo dựng niềm tự hào dân tộc.
Các yếu tố bản sắc văn hóa Việt Nam như tình
yêu đất nước, lòng hiếu khách, tinh thần hiếu học, và sự linh hoạt trong hội nhập
không chỉ tạo nên sự kết nối bền vững giữa các thế hệ người Việt Nam mà còn làm
nên một hình ảnh độc đáo khi đất nước bước ra thế giới. Chẳng hạn, truyền thống
uống trà, ăn Tết Nguyên Đán, hay các làn điệu dân ca quan họ, ví dặm… là những
nét văn hóa quen thuộc và mang tính di sản mà khi nhắc đến, nhiều bạn bè quốc tế
đều nhận ra đó là Việt Nam. Đây chính là điều giúp Việt Nam đứng vững, không bị
hòa tan giữa sự đa dạng văn hóa toàn cầu.
Công cụ ngoại giao hiệu quả.
Văn hóa đã trở thành một công cụ ngoại giao hữu
hiệu trong việc thúc đẩy quan hệ hợp tác và gắn kết giữa các quốc gia. Khi toàn
cầu hóa không chỉ còn giới hạn trong hợp tác kinh tế mà đã mở rộng đến trao đổi
văn hóa, thì sức mạnh mềm từ văn hóa trở thành cầu nối để truyền tải thông điệp
về một Việt Nam thân thiện, hòa bình và sẵn lòng hợp tác. Việt Nam đã ban
hành Chiến lược ngoại giao văn hóa cũng như Chiến lược
văn hóa đối ngoại như những chính sách, công cụ thúc đẩy hoạt động ngoại
giao qua văn hóa. Các hoạt động văn hóa như Tuần lễ Văn hóa Việt Nam, các
chương trình giao lưu văn hóa quốc tế, sự kiện quảng bá ẩm thực Việt Nam, hay tổ
chức các buổi biểu diễn nghệ thuật dân tộc tại nước ngoài là những ví dụ điển
hình cho thấy hiệu quả của việc sử dụng văn hóa trong ngoại giao.
Qua văn hóa, bạn bè quốc tế có cơ hội tiếp
xúc và hiểu rõ hơn về con người, lịch sử và truyền thống của Việt Nam. Điều này
tạo nên sự đồng cảm, dễ dàng xóa tan những khoảng cách về ngôn ngữ, địa lý và
giúp tạo thiện cảm đối với Việt Nam. Ví dụ, ẩm thực Việt Nam với phở, bún chả,
gỏi cuốn hay bánh mì không chỉ là món ăn nổi tiếng mà còn trở thành biểu tượng
văn hóa đại diện cho sự phong phú, tinh tế và sáng tạo của người Việt Nam. Nhờ
vào các món ăn này, nhiều bạn bè quốc tế đã có cái nhìn thiện cảm hơn về văn
hóa Việt Nam.
Thời đại số hóa cho phép các sản phẩm văn hóa
Việt Nam, từ phim ảnh, âm nhạc đến các dự án nghệ thuật đương đại, được lan tỏa
mạnh mẽ và nhanh chóng hơn. Các nền tảng mạng xã hội như YouTube, Instagram,
TikTok đã trở thành công cụ giúp lan truyền các nội dung văn hóa Việt Nam đến
công chúng quốc tế một cách gần gũi và sinh động. Điều này góp phần xây dựng
hình ảnh tích cực, tăng cường sự hiểu biết và gắn kết giữa Việt Nam và các quốc
gia khác.
Thúc đẩy tinh thần đoàn kết và lòng tự hào
dân tộc.
Văn hóa đóng vai trò kết nối cộng đồng, vun đắp
lòng yêu nước và niềm tự hào dân tộc, đặc biệt quan trọng trong bối cảnh toàn cầu
hóa đang tạo ra sự đa dạng về tư tưởng và giá trị. Năm 2024 cũng là kỷ niệm 70
năm Chủ tịch Hồ Chí Minh có câu nói truyền cảm hứng cho cả dân tộc: “Các Vua
Hùng đã có công dựng nước, Bác cháu ta phải cùng nhau giữ lấy nước”. Truyền thống
văn hóa lâu đời cùng những câu chuyện lịch sử hào hùng là nền tảng để nuôi dưỡng
tình yêu quê hương, đất nước trong mỗi người Việt Nam. Đối diện với những thay
đổi và biến động từ làn sóng toàn cầu hóa, văn hóa như một sợi dây kết nối mọi
tầng lớp trong xã hội, giúp mọi người cùng hướng đến một mục tiêu chung, đó là
sự phát triển thịnh vượng của dân tộc.
Đối với người Việt xa xứ, văn hóa Việt Nam
chính là cầu nối tâm linh và là biểu tượng của quê hương. Các lễ hội truyền thống,
ngày Tết cổ truyền hay những món ăn đậm chất dân tộc không chỉ gắn bó người Việt
trong nước mà còn là niềm tự hào và là cách thức để những người Việt xa quê giữ
lại hình ảnh quê hương trong lòng. Những giá trị văn hóa này giúp củng cố tinh
thần dân tộc, giúp mọi người cảm nhận rõ hơn về trách nhiệm của mình đối với
quê hương.
Trong thời đại hội nhập, việc nâng cao lòng tự
hào dân tộc và sự đoàn kết là điều vô cùng quan trọng. Đoàn kết sẽ giúp tạo nên
một cộng đồng mạnh mẽ, sẵn sàng đối mặt với những thách thức của thời đại. Lòng
tự hào dân tộc sẽ là nguồn động viên để người Việt Nam nỗ lực xây dựng và phát
triển đất nước. Đó là lý do tại sao các giá trị văn hóa dân tộc cần được phát
huy mạnh mẽ và khắc sâu vào ý thức của mỗi người dân Việt Nam.
Văn hóa tạo động lực phát triển kinh tế - xã
hội.
Văn hóa còn là động lực thúc đẩy phát triển
kinh tế - xã hội. Những sản phẩm văn hóa có thể mang lại giá trị kinh tế lớn
thông qua các ngành công nghiệp sáng tạo như du lịch văn hóa, điện ảnh, xuất bản,
âm nhạc... Văn hóa đặc sắc của Việt Nam từ lâu đã thu hút được sự quan tâm của
bạn bè quốc tế, và ngành du lịch văn hóa chính là cầu nối hiệu quả để quảng bá
những nét đẹp này, mang lại nguồn thu nhập không nhỏ cho đất nước.
Các lễ hội truyền thống, di sản văn hóa như
phố cổ Hội An, Huế, thánh địa Mỹ Sơn, hay các phong tục tập quán địa phương là
những tài sản văn hóa vô giá, có thể được khai thác để phát triển du lịch. Bằng
cách phát triển bền vững, những sản phẩm du lịch văn hóa này không chỉ bảo tồn
được bản sắc mà còn tạo cơ hội việc làm và thúc đẩy kinh tế cho cộng đồng địa
phương. Điều này tạo ra mối liên kết giữa văn hóa và kinh tế, giúp nâng cao đời
sống người dân và thúc đẩy phát triển xã hội.
Ngoài ra, phát triển các ngành công nghiệp
văn hóa còn giúp Việt Nam tận dụng tiềm năng sáng tạo của người dân. Những
ngành nghề như thiết kế, quảng cáo, truyền thông, công nghệ giải trí đều có thể
mang lại nguồn thu nhập đáng kể và là nền tảng để xây dựng một nền kinh tế dựa
trên tri thức. Các ngành công nghiệp văn hóa hiện đang được chú trọng phát triển
với mục tiêu không chỉ đáp ứng nhu cầu trong nước mà còn vươn xa ra thị trường
quốc tế.
2. Những yếu tố cần thiết để
phát huy sức mạnh mềm của văn hóa trong kỷ nguyên mới
Phát huy sức mạnh mềm của văn hóa là một nhiệm
vụ quan trọng để Việt Nam tăng cường vị thế và khẳng định bản sắc trên trường
quốc tế. Để đạt được mục tiêu này, cần tập trung vào các yếu tố chủ chốt sau:
Một là, xây dựng nền tảng thể chế và chính
sách phù hợp với bối cảnh mới.
Một nền tảng thể chế và chính sách vững mạnh
là cốt lõi cho việc bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa dân tộc. Nhà nước đóng
vai trò quan trọng trong việc định hình các chính sách để bảo vệ di sản văn
hóa, đồng thời tạo động lực phát triển cho các ngành công nghiệp văn hóa. Trong
đó cần bám sát vào bài phát biểu quan trọng của Tổng Bí thư Tô Lâm tại phiên
khai mạc Kỳ họp thứ 8, Quốc hội khóa XV, ngày 21/10/2024 yêu cầu tiếp tục đổi mới
mạnh mẽ công tác lập pháp; chuyển đổi tư duy xây dựng pháp luật theo hướng vừa
bảo đảm yêu cầu quản lý Nhà nước vừa khuyến khích sáng tạo, giải phóng toàn bộ
sức sản xuất, khơi thông mọi nguồn lực để phát triển; tư duy quản lý không cứng
nhắc, dứt khoát từ bỏ tư duy “không quản được thì cấm”. Các quy định luật pháp
phải mang tính ổn định, có giá trị lâu dài; luật chỉ quy định những vấn đề
khung, những vấn đề có tính nguyên tắc, không cần quá dài. Đẩy mạnh phân cấp,
phân quyền, cải cách triệt để thủ tục hành chính. Tập trung kiểm soát quyền lực
trong xây dựng pháp luật; siết chặt kỷ luật, kỷ cương, đề cao trách nhiệm, nhất
là trách nhiệm của người đứng đầu; kiên quyết chống tiêu cực, lợi ích nhóm. Chủ
động, tích cực, khẩn trương xây dựng hành lang pháp lý cho những vấn đề mới, xu
hướng mới, tạo khuôn khổ pháp lý cho những vấn đề mới, xu hướng mới, tạo khuôn
khổ pháp lý để thực hiện thành công cuộc cách mạng về chuyển đổi số, tạo đột
phá cho phát triển đất nước những năm tiếp theo.
Hai là, đầu tư vào bảo tồn và phát huy giá trị
văn hóa truyền thống.
Nhà nước cần dành nguồn lực để bảo tồn các di
sản văn hóa truyền thống, bao gồm cả di sản vật thể và phi vật thể. Di sản này
không chỉ là tài sản quốc gia mà còn là biểu tượng gắn kết cộng đồng và làm nên
bản sắc văn hóa đặc trưng. Các chương trình bảo tồn di sản văn hóa như các lễ hội
truyền thống, các làn điệu dân ca và các công trình kiến trúc cổ là một phần
trong nỗ lực này. Bên cạnh đó, cũng cần chú trọng đến việc nghiên cứu, lưu trữ
và phục hồi những di sản có nguy cơ mai một.
Sự đầu tư này cũng cần được mở rộng sang các
ngành công nghiệp văn hóa hiện đại, bao gồm điện ảnh, âm nhạc, mỹ thuật, văn học
và thiết kế. Những lĩnh vực này là phương tiện giúp truyền tải các giá trị văn
hóa đến cộng đồng trong nước và quốc tế, từ đó nâng cao nhận thức về bản sắc
văn hóa Việt Nam và thu hút sự quan tâm của người nước ngoài.

(Ảnh minh họa)
Ba là, hỗ trợ các sáng kiến văn hóa sáng tạo.
Để văn hóa thực sự phát triển và phản ánh kịp
thời xu hướng xã hội, Nhà nước cần xây dựng các chính sách hỗ trợ các sáng kiến
sáng tạo văn hóa. Các cơ chế khuyến khích như quỹ hỗ trợ sáng tạo văn hóa, giảm
thuế cho các doanh nghiệp văn hóa, các chính sách bảo vệ bản quyền... sẽ giúp
cho việc sáng tạo văn hóa trở nên khả thi hơn. Việc này không chỉ nâng cao chất
lượng sản phẩm văn hóa mà còn khuyến khích các cá nhân và tổ chức đầu tư vào
lĩnh vực này.
Ngoài ra, cần tạo không gian để các ý tưởng
sáng tạo văn hóa phát triển thông qua việc tổ chức các cuộc thi, liên hoan văn
hóa và sự kiện nghệ thuật. Những sự kiện này không chỉ là nơi để nghệ sĩ và các
nhà sáng tạo thể hiện tài năng mà còn là cơ hội để quảng bá văn hóa Việt Nam đến
cộng đồng quốc tế.
Bốn là, khuyến khích sự tham gia của các tổ
chức và cá nhân.
Sự phát triển bền vững của văn hóa không thể
thiếu sự đóng góp của toàn xã hội, từ khu vực công đến khu vực tư nhân và các tổ
chức cộng đồng. Sự hợp tác công - tư sẽ tạo điều kiện để mở rộng nguồn lực,
nâng cao hiệu quả các hoạt động văn hóa và đảm bảo văn hóa có thể tiếp cận đến
mọi tầng lớp trong xã hội.
Nhà nước nên tạo điều kiện để tư nhân có thể
tham gia vào việc đầu tư phát triển văn hóa, đặc biệt là các ngành công nghiệp
văn hóa như điện ảnh, xuất bản, du lịch văn hóa, nghệ thuật đương đại. Việc này
có thể được thực hiện thông qua các chính sách khuyến khích như giảm thuế, cung
cấp các khoản vay ưu đãi hay hỗ trợ quảng bá sản phẩm văn hóa. Sự tham gia của
các doanh nghiệp tư nhân không chỉ tăng thêm nguồn lực mà còn mang đến những
cách tiếp cận mới, sáng tạo hơn trong việc phát triển và quảng bá văn hóa.
Một ví dụ điển hình là ngành du lịch văn hóa.
Tư nhân có thể đầu tư vào việc bảo tồn các công trình kiến trúc cổ, xây dựng
các bảo tàng tư nhân hoặc tổ chức các sự kiện văn hóa nhằm thu hút khách du lịch.
Với sự hỗ trợ từ Nhà nước và chính quyền địa phương, các doanh nghiệp tư nhân
có thể phát triển thành công các sản phẩm du lịch văn hóa, vừa đóng góp vào
phát triển kinh tế vừa quảng bá hiệu quả giá trị văn hóa Việt Nam.
Các tổ chức văn hóa, tổ chức phi chính phủ và
cộng đồng đóng vai trò không thể thiếu trong việc gìn giữ và phát triển các giá
trị văn hóa truyền thống. Những tổ chức này thường là nơi khởi xướng các sáng
kiến mang tính cộng đồng, như bảo tồn di sản văn hóa phi vật thể, tổ chức các lễ
hội địa phương hay giáo dục văn hóa cho thế hệ trẻ. Hỗ trợ và tạo điều kiện cho
các tổ chức này hoạt động sẽ giúp bảo vệ và phát huy văn hóa một cách bền vững
và hiệu quả hơn.
Năm là, xây dựng văn hóa số.
Trong thời đại số hóa, việc ứng dụng công nghệ
vào ngành văn hóa là yếu tố tiên quyết để nâng cao sức mạnh mềm và tầm ảnh hưởng
của văn hóa Việt Nam trên toàn thế giới. Chuyển đổi số không chỉ giúp tăng cường
khả năng tiếp cận mà còn mở ra các phương thức mới để quảng bá và bảo tồn văn
hóa.
Một trong những yếu tố quan trọng nhất là xây
dựng cơ sở dữ liệu văn hóa số. Điều này bao gồm việc thu thập, lưu trữ và số
hóa các di sản văn hóa quốc gia như tài liệu, hình ảnh, video và âm thanh, cũng
như các tác phẩm nghệ thuật đương đại. Cơ sở dữ liệu này sẽ là nguồn tài nguyên
quý giá giúp giới thiệu văn hóa Việt Nam đến người dân trong nước và cộng đồng
quốc tế. Việc số hóa cũng cho phép bảo vệ và truyền tải các giá trị văn hóa lâu
dài, vượt qua mọi thách thức về thời gian và khoảng cách địa lý.

(Ảnh minh họa)
Các nền tảng trực tuyến như bảo tàng ảo, thư
viện số, kênh phát sóng trực tuyến là những cách tiếp cận hiệu quả, tạo điều kiện
cho mọi người tiếp cận văn hóa mà không bị giới hạn bởi không gian và thời
gian. Các dự án số hóa di sản văn hóa như bảo tàng ảo về trang phục dân tộc, ứng
dụng thực tế ảo cho phép tham quan các di sản nổi tiếng, hay cơ sở dữ liệu về
các phong tục truyền thống có thể giúp quảng bá văn hóa Việt Nam một cách linh
hoạt và sáng tạo.
Bên cạnh việc xây dựng cơ sở dữ liệu, chuyển
đổi số cũng cần được thúc đẩy mạnh mẽ trong các hoạt động văn hóa như triển lãm
nghệ thuật, liên hoan phim, các sự kiện văn hóa trực tuyến. Với sự phát triển của
các nền tảng mạng xã hội, các buổi biểu diễn nghệ thuật, chương trình phát
thanh, truyền hình có thể được tổ chức dưới hình thức trực tuyến, giúp người
dân dễ dàng tiếp cận với các giá trị văn hóa mà không cần đến trực tiếp.
Hơn nữa, các ứng dụng di động, website và nền
tảng số cung cấp nội dung văn hóa Việt Nam cũng là những công cụ hiệu quả để giới
thiệu và quảng bá văn hóa. Các ứng dụng này có thể cung cấp thông tin về lịch sử,
nghệ thuật, ẩm thực, các phong tục truyền thống của Việt Nam, giúp mọi người dễ
dàng khám phá văn hóa một cách thuận tiện. Đặc biệt, sự phát triển của các ứng
dụng giáo dục trực tuyến về văn hóa sẽ giúp giới trẻ hiểu biết sâu hơn về các
giá trị văn hóa của dân tộc.
3. Thách thức và giải pháp để
phát huy sức mạnh mềm của văn hóa trong kỷ nguyên mới
Trong kỷ nguyên mới, phát huy sức mạnh mềm của
văn hóa Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức. Để vượt qua và biến chúng
thành động lực phát triển, cần hiểu rõ các rào cản hiện tại và đề xuất giải
pháp chiến lược nhằm bảo tồn và thúc đẩy bản sắc văn hóa Việt Nam.
Những thách thức cơ bản mà việc phát huy sức
mạnh mềm của văn hóa Việt Nam đang phải đối mặt là:
Nguy cơ xói mòn bản sắc văn hóa trong hội nhập
quốc tế. Quá trình hội nhập quốc tế mang lại cơ hội
lớn cho Việt Nam trong giao lưu văn hóa, học hỏi và sáng tạo, song cũng kèm
theo rủi ro về xói mòn bản sắc văn hóa truyền thống. Văn hóa đại chúng quốc tế,
đặc biệt là từ các quốc gia có nền công nghiệp giải trí phát triển, dễ dàng len
lỏi vào mọi tầng lớp xã hội thông qua truyền thông và mạng xã hội, ảnh hưởng đến
thị hiếu và phong cách sống, đặc biệt là của giới trẻ, có thể làm phai nhạt những
giá trị văn hóa đặc trưng của Việt Nam nếu không có biện pháp bảo tồn và phát
huy kịp thời.
Thiếu nguồn lực và cơ sở hạ tầng cho các dự
án văn hóa dài hạn. Phát triển văn hóa đòi hỏi sự đầu tư
cả về tài chính và hạ tầng, từ hệ thống bảo tàng, thư viện, trung tâm nghệ thuật
đến các cơ sở hạ tầng văn hóa số. Tuy nhiên, ngành văn hóa ở Việt Nam hiện vẫn
gặp nhiều hạn chế về nguồn lực. Nhiều dự án văn hóa, đặc biệt là các dự án bảo
tồn di sản văn hóa vật thể và phi vật thể, thiếu sự đầu tư dài hạn, dẫn đến sự
xuống cấp và suy giảm của các giá trị văn hóa. Ngoài ra, các nguồn tài trợ văn
hóa thường không ổn định và phụ thuộc nhiều vào ngân sách nhà nước hoặc tài trợ
quốc tế, hạn chế khả năng triển khai và duy trì các chương trình văn hóa quy mô
lớn.
Thách thức trong việc phát triển văn hóa số
và ứng dụng công nghệ cao. Trong thời đại công nghệ, việc ứng dụng
công nghệ cao vào lĩnh vực văn hóa không chỉ giúp lưu giữ các giá trị văn hóa
mà còn mở rộng khả năng tiếp cận. Tuy nhiên, phát triển văn hóa số ở Việt Nam vẫn
còn nhiều thách thức, đặc biệt là thiếu hụt về nguồn nhân lực chuyên môn, công
nghệ phù hợp và kinh phí đầu tư. Cơ sở dữ liệu văn hóa số, các nền tảng số hóa
di sản văn hóa và các ứng dụng văn hóa trên mạng vẫn chưa được triển khai mạnh
mẽ, khiến việc quảng bá và bảo tồn văn hóa Việt Nam trên không gian số còn hạn
chế.
Để văn hóa Việt Nam thực sự phát huy vai trò
sức mạnh mềm trong kỷ nguyên mới, kỷ nguyên vươn mình của dân tộc, xin đề xuất
một số giải pháp trọng tâm sau:
Thứ nhất, đẩy mạnh giáo dục văn hóa từ nhỏ.
Giáo dục văn hóa từ nhỏ là nền tảng quan trọng
để tạo dựng nhận thức về giá trị và bản sắc văn hóa. Việc lồng ghép nội dung
văn hóa vào chương trình giáo dục, từ tiểu học đến trung học phổ thông, sẽ giúp
thế hệ trẻ hiểu và trân trọng các giá trị văn hóa dân tộc. Các hoạt động ngoại
khóa như tham quan bảo tàng, tham gia các lễ hội văn hóa truyền thống hoặc học
các môn nghệ thuật dân gian cũng là cách hiệu quả để giáo dục và nâng cao tình
yêu văn hóa dân tộc. Đẩy mạnh truyền thông về văn hóa trên các kênh truyền
thông xã hội phổ biến của giới trẻ cũng là phương pháp hữu hiệu để kết nối và tạo
ra sức lan tỏa rộng lớn.
Thứ hai, xây dựng các chương trình hợp tác quốc
tế về văn hóa.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, hợp tác quốc tế
trong lĩnh vực văn hóa là một công cụ đắc lực để Việt Nam có thể bảo tồn và
phát huy văn hóa đồng thời tiếp thu các giá trị tiến bộ từ các nền văn hóa
khác. Các chương trình hợp tác, giao lưu văn hóa với các quốc gia khác giúp
tăng cường sự hiểu biết và mối quan hệ giữa các nền văn hóa, đồng thời tạo điều
kiện cho nghệ sĩ và nhà sáng tạo văn hóa Việt Nam tiếp cận các công nghệ, ý tưởng
mới và các nền tảng quảng bá quốc tế. Các dự án hợp tác với UNESCO hoặc các tổ
chức văn hóa quốc tế khác cũng có thể hỗ trợ kỹ thuật và nguồn lực cần thiết
cho việc bảo tồn di sản văn hóa phi vật thể và quảng bá văn hóa Việt Nam ra thế
giới.
Thứ ba, tập trung phát triển nguồn nhân lực
chất lượng cao cho ngành văn hóa.
Để ngành văn hóa thực sự vươn lên và phát triển
bền vững, việc tập trung vào đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao là yếu tố
then chốt. Các chuyên gia văn hóa, nhà nghiên cứu và nghệ sĩ cần được trang bị
kiến thức chuyên sâu và kỹ năng quản lý văn hóa hiện đại, kết hợp giữa yếu tố
truyền thống và công nghệ mới. Việc đào tạo không chỉ tập trung vào các lĩnh vực
truyền thống như lịch sử, dân tộc học, nghệ thuật mà còn cần bổ sung các lĩnh vực
mới như công nghệ văn hóa, truyền thông số và quản trị di sản. Các chương trình
học bổng, trao đổi học thuật, hoặc các khóa học đào tạo ngắn hạn với sự hợp tác
của các quốc gia phát triển cũng là giải pháp khả thi để nâng cao năng lực cho
nguồn nhân lực văn hóa.
Thứ tư, phát triển hạ tầng công nghệ và chuyển
đổi số cho văn hóa.
Việc đẩy mạnh ứng dụng công nghệ số trong bảo
tồn và phát huy văn hóa là xu hướng tất yếu. Đầu tư vào các công nghệ như thực
tế ảo, thực tế tăng cường và trí tuệ nhân tạo sẽ giúp số hóa các di sản văn
hóa, tạo điều kiện để người dân có thể tiếp cận và trải nghiệm các giá trị văn
hóa qua môi trường trực tuyến. Bên cạnh đó, cần xây dựng hệ thống cơ sở dữ liệu
văn hóa quốc gia, cung cấp nền tảng trực tuyến cho các bảo tàng, thư viện và
các tổ chức văn hóa, từ đó dễ dàng chia sẻ tài liệu, hình ảnh, và video về văn
hóa đến công chúng. Các dự án công nghệ số trong ngành văn hóa cũng cần có sự
phối hợp giữa Nhà nước và các tổ chức tư nhân để tăng cường nguồn lực và phát
triển các nền tảng quảng bá văn hóa hiệu quả.
*
Trong kỷ nguyên vươn
mình của dân tộc, văn hóa nổi lên như một nguồn lực đặc biệt, vừa là niềm tự
hào của dân tộc, vừa là sợi dây kết nối và nâng đỡ mọi lĩnh vực phát triển. Sức
mạnh mềm của văn hóa giúp Việt Nam khẳng định bản sắc độc đáo, tạo lập dấu ấn
riêng trên bản đồ thế giới và mở ra các cơ hội ngoại giao, kinh tế, giáo dục đầy
tiềm năng. Văn hóa là nhịp cầu kết nối con người, là sức mạnh nội tại giúp cộng
đồng đoàn kết và hun đúc tinh thần dân tộc trong bối cảnh hội nhập sâu rộng.
Để văn hóa thực sự trở thành động lực thúc đẩy
phát triển bền vững, sự đầu tư, bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa là điều
kiện thiết yếu. Xây dựng nền tảng chính sách mạnh mẽ, khuyến khích sáng tạo văn
hóa và ứng dụng công nghệ số vào việc bảo tồn di sản là những giải pháp chiến
lược giúp văn hóa có thể tiếp tục vươn xa. Hơn bao giờ hết, đầu tư vào văn hóa
chính là đầu tư vào tương lai của dân tộc, giúp Việt Nam không chỉ phát triển
kinh tế, xã hội mà còn giữ vững bản sắc và khẳng định sức mạnh mềm của mình
trong kỷ nguyên hội nhập toàn cầu.
(theo tuyengiao.vn)